русский | rus-000 |
надолбы |
普通话 | cmn-000 | 拒马 |
普通话 | cmn-000 | 拒马枪 |
國語 | cmn-001 | 拒馬 |
國語 | cmn-001 | 拒馬槍 |
Hànyǔ | cmn-003 | jùmǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | jùmǎqiāng |
English | eng-000 | obstacle |
日本語 | jpn-000 | 戦車防砦 |
にほんご | jpn-002 | せんしゃぼうざい |
нихонго | jpn-153 | сэнся-бо:дзай |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chống tăng |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống tăng |