русский | rus-000 |
жироприказ |
беларуская | bel-000 | жыразагад |
普通话 | cmn-000 | 拨码 |
國語 | cmn-001 | 撥碼 |
Hànyǔ | cmn-003 | bōmǎ |
suomi | fin-000 | postisiirtomääräys |
latviešu | lvs-000 | žiro pavēle |
русский | rus-000 | жировка |
русский | rus-000 | записка-квитанция |
tiếng Việt | vie-000 | biên lai thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh phát ngân |