русский | rus-000 |
однофамилица |
беларуская | bel-000 | цёзка па прозвішчу |
suomi | fin-000 | samanniminen |
íslenska | isl-000 | nafna |
latviešu | lvs-000 | uzvārda māsa |
русский | rus-000 | одноименный |
русский | rus-000 | однофамилец |
русский | rus-000 | тёзка |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng họ |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng tộc |