PanLinx

русскийrus-000
понтонер
беларускаяbel-000пантанёр
日本語jpn-000架橋兵
日本語jpn-000舟手
にほんごjpn-002かきょうへい
にほんごjpn-002しゅうしゅ
нихонгоjpn-153какё:хэй
нихонгоjpn-153сю:сю
tiếng Việtvie-000công binh cầu phao
tiếng Việtvie-000lính bắc cầu phao


PanLex

PanLex-PanLinx