| русский | rus-000 |
| понуриться | |
| беларуская | bel-000 | панурыцца |
| беларуская | bel-000 | унурыцца |
| 普通话 | cmn-000 | 括搭 |
| 普通话 | cmn-000 | 拳局 |
| 國語 | cmn-001 | 括搭 |
| 國語 | cmn-001 | 拳跼 |
| Hànyǔ | cmn-003 | guāda |
| Hànyǔ | cmn-003 | quánjú |
| latviešu | lvs-000 | nokārt galvu |
| русский | rus-000 | поникнуть |
| русский | rus-000 | съёжиться |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn rầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi gằm |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi gục đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | gục xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | gục đầu |
