русский | rus-000 |
приукрашиваться |
беларуская | bel-000 | прыхарошвацца |
Türkçe | tur-000 | süslenmek |
tiếng Việt | vie-000 | trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp lên |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp ra |