русский | rus-000 |
хозяйничанье |
беларуская | bel-000 | гаспадараванне |
беларуская | bel-000 | гаспадараваньне |
беларуская | bel-000 | гаспадаранне |
日本語 | jpn-000 | 生殺与奪 |
日本語 | jpn-000 | 跋扈 |
にほんご | jpn-002 | せいさつよだつ |
にほんご | jpn-002 | ばっこ |
нихонго | jpn-153 | бакко |
нихонго | jpn-153 | сэйсацу-ёдацу |
latviešu | lvs-000 | saimniekošana |
русский | rus-000 | господство |
українська | ukr-000 | господарювання |
українська | ukr-000 | порядкування |
українська | ukr-000 | хазяйнування |
українська | ukr-000 | хазяювання |
українська | ukr-000 | ґаздування |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | làm mưa làm gió |
tiếng Việt | vie-000 | làm việc nội trợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vương làm tướng |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | điều hành việc nhà |