普通话 | cmn-000 |
迪庆藏族自治州 |
GB/T 2260 | art-419 | 533400 |
國語 | cmn-001 | 迪慶藏族自治州 |
Hànyǔ | cmn-003 | di2 qing4 zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1 |
Deutsch | deu-000 | Dêqên |
English | eng-000 | Dêqên Tibetan Autonomous Prefecture |
français | fra-000 | Préfecture autonome tibétaine de Dêqên |
日本語 | jpn-000 | デチェン蔵族自治州 |
Nederlands | nld-000 | Autonome Tibetaanse Prefectuur Dêqên |
ภาษาไทย | tha-000 | เขตปกครองตนเองชนชาติทิเบต ตี๋ชิ่ง |
tiếng Việt | vie-000 | Châu tự trị dân tộc Tạng Địch Khánh |