國語 | cmn-001 |
豆花 |
普通话 | cmn-000 | 豆腐脑 |
普通话 | cmn-000 | 豆腐花 |
普通话 | cmn-000 | 豆花 |
國語 | cmn-001 | 豆腐腦 |
國語 | cmn-001 | 豆腐花 |
Hànyǔ | cmn-003 | dou4 hua1 |
Deutsch | deu-000 | Doufupudding |
Deutsch | deu-000 | Douhua |
Deutsch | deu-000 | Tofupudding |
English | eng-000 | douhua |
客家話 | hak-000 | 豆腐花 |
台灣話 | nan-000 | 豆腐花 |
台灣話 | nan-000 | 豆花 |
tiếng Việt | vie-000 | phớ |
tiếng Việt | vie-000 | tào phớ |
tiếng Việt | vie-000 | tào phở |
tiếng Việt | vie-000 | tàu hủ |
tiếng Việt | vie-000 | đậu hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đậu hũ |
tiếng Việt | vie-000 | đậu hủ |
tiếng Việt | vie-000 | đậu pha |
廣東話 | yue-000 | 豆腐花 |