PanLinx
普通话
cmn-000
杜梅
國語
cmn-001
杜梅
Hànyǔ
cmn-003
du4 mei2
Deutsch
deu-000
Đỗ Mười
English
eng-000
Đỗ Mười
français
fra-000
Đỗ Mười
tiếng Việt
vie-000
Đỗ Mười
PanLex