PanLinx
國語
cmn-001
葛洪
普通话
cmn-000
葛洪
Hànyǔ
cmn-003
ge3 hong2
Deutsch
deu-000
Ge Hong
English
eng-000
Ge Hong
français
fra-000
Ge Hong
日本語
jpn-000
葛洪
nynorsk
nno-000
Ge Hong
русский
rus-000
Гэ Хун
tiếng Việt
vie-000
Cát Hồng
PanLex