PanLinx
普通话
cmn-000
临沂
國語
cmn-001
臨沂
Hànyǔ
cmn-003
lin2 yi2
Deutsch
deu-000
Linyi
English
eng-000
Linyi
日本語
jpn-000
臨沂
한국어
kor-000
^린이
русский
rus-000
Линьи́
tiếng Việt
vie-000
Lâm Nghi
PanLex