PanLinx
普通话
cmn-000
丘处机
國語
cmn-001
丘處機
Hànyǔ
cmn-003
qiu1 chu3 ji1
Deutsch
deu-000
Qiu Chuji
English
eng-000
Qiu Chuji
日本語
jpn-000
丘長春
português
por-000
Qiu Chuji
tiếng Việt
vie-000
Khâu Xứ Cơ
PanLex