普通话 | cmn-000 |
上海应用技术学院 |
國語 | cmn-001 | 上海應用技術學院 |
Hànyǔ | cmn-003 | shang4 hai3 ying1 yong4 ji4 shu4 xue2 yuan4 |
Deutsch | deu-000 | Shanghai Institute of Technology |
English | eng-000 | Shanghai Institute of Technology |
日本語 | jpn-000 | 上海応用技術学院 |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Kỹ thuật ứng dụng Thượng Hải |