PanLinx
普通话
cmn-000
王府井
國語
cmn-001
王府井
Hànyǔ
cmn-003
wang2 fu3 jing3
Deutsch
deu-000
Wangfujing
English
eng-000
Wangfujing
日本語
jpn-000
王府井
tiếng Việt
vie-000
Vương Phủ Tỉnh
PanLex