PanLinx
普通话
cmn-000
徐庶
國語
cmn-001
徐庶
Hànyǔ
cmn-003
xu2 shu4
Deutsch
deu-000
Xu Shu
English
eng-000
Xu Shu
français
fra-000
Xu Shu
日本語
jpn-000
徐庶
한국어
kor-000
서서
文言
lzh-000
徐庶
ภาษาไทย
tha-000
ตันฮก
tiếng Việt
vie-000
Từ Thứ
PanLex