PanLinx
普通话
cmn-000
赵高
國語
cmn-001
趙高
Hànyǔ
cmn-003
zhao4 gao1
Deutsch
deu-000
Zhao Gao
English
eng-000
Zhao Gao
日本語
jpn-000
趙高
русский
rus-000
Чжао Гао
tiếng Việt
vie-000
Triệu Cao
PanLex