普通话 | cmn-000 |
中国人民解放军海军 |
國語 | cmn-001 | 中國人民解放軍海軍 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhong1 guo2 ren2 min2 jie3 fang4 jun1 hai3 jun1 |
Deutsch | deu-000 | Marine der Volksrepublik China |
English | eng-000 | People’s Liberation Army Navy |
日本語 | jpn-000 | 中国人民解放軍海軍 |
tiếng Việt | vie-000 | Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc |