русский | rus-000 |
-то |
普通话 | cmn-000 | 倒 |
普通话 | cmn-000 | 就 |
國語 | cmn-001 | 倒 |
國語 | cmn-001 | 就 |
latviešu | lvs-000 | gan |
latviešu | lvs-000 | jau |
latviešu | lvs-000 | kaut |
tiếng Việt | vie-000 | chính chính thị |
tiếng Việt | vie-000 | không ra cây |
tiếng Việt | vie-000 | không ra người |
tiếng Việt | vie-000 | thì |
tiếng Việt | vie-000 | đích thị |