PanLinx
русский
rus-000
гидроуплотнение
普通话
cmn-000
水封
國語
cmn-001
水封
Hànyǔ
cmn-003
shuǐfēng
tiếng Việt
vie-000
sự bít nước
tiếng Việt
vie-000
sự chống rò nước
PanLex