русский | rus-000 |
злопыхательство |
беларуская | bel-000 | зласлівасць |
普通话 | cmn-000 | 歪话 |
普通话 | cmn-000 | 说黑道白 |
國語 | cmn-001 | 歪話 |
國語 | cmn-001 | 說黑道白 |
Hànyǔ | cmn-003 | shuōhēidàobái |
Hànyǔ | cmn-003 | wāihuà |
latviešu | lvs-000 | naidīga izturēšanās |
русский | rus-000 | напраслина |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm ác |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | thâm độc |