русский | rus-000 |
полимеры |
беларуская | bel-000 | палімеры |
普通话 | cmn-000 | 同质异重体 |
普通话 | cmn-000 | 聚合体 |
國語 | cmn-001 | 同質異重體 |
國語 | cmn-001 | 聚合體 |
Hànyǔ | cmn-003 | jùhétǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tóngzhíyìzhòngtǐ |
latviešu | lvs-000 | polimēri |
tiếng Việt | vie-000 | chất trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | polime |
tiếng Việt | vie-000 | pôlyme |