русский | rus-000 |
распушенный |
普通话 | cmn-000 | 松 |
普通话 | cmn-000 | 骚 |
普通话 | cmn-000 | 鬆 |
國語 | cmn-001 | 松 |
國語 | cmn-001 | 騷 |
國語 | cmn-001 | 鬆 |
русский | rus-000 | беспутный |
русский | rus-000 | развратный |
русский | rus-000 | расслабленный |
русский | rus-000 | слабый |
tiếng Việt | vie-000 | buông tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | dâm đãng |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | hư đốn |
tiếng Việt | vie-000 | luông tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | vô kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | đâm đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đốn |