русский | rus-000 |
собачина |
普通话 | cmn-000 | 狗肉 |
國語 | cmn-001 | 狗肉 |
Hànyǔ | cmn-003 | gǒuròu |
日本語 | jpn-000 | 狗肉 |
にほんご | jpn-002 | くにく |
нихонго | jpn-153 | кунику |
latviešu | lvs-000 | suņa gaļa |
tiếng Việt | vie-000 | bì chó |
tiếng Việt | vie-000 | bộ lông chó |
tiếng Việt | vie-000 | thịt chó |
tiếng Việt | vie-000 | thịt cầy |