français | fra-000 |
anagrammatique |
Universal Networking Language | art-253 | anagrammatic(icl>adj,com>anagram) |
català | cat-000 | anagramàtic |
català | cat-000 | anagràmatica |
English | eng-000 | anagrammatic |
русский | rus-000 | анаграмматический |
tiếng Việt | vie-000 | theo cách đảo chữ |
tiếng Việt | vie-000 | đảo chữ |