français | fra-000 |
baille |
English | eng-000 | fish-tub |
français | fra-000 | caquette |
日本語 | jpn-000 | ぼろ船 |
日本語 | jpn-000 | バケツ |
日本語 | jpn-000 | 商船学校 |
日本語 | jpn-000 | 手桶 |
日本語 | jpn-000 | 桶 |
日本語 | jpn-000 | 水 |
日本語 | jpn-000 | 海 |
日本語 | jpn-000 | 海軍兵学校 |
日本語 | jpn-000 | 船 |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | sedja |
português | por-000 | selha |
tiếng Việt | vie-000 | biệt ngữ nước |
tiếng Việt | vie-000 | thùng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng lóng |
tiếng Việt | vie-000 | trường hàng hải |