français | fra-000 |
briquetage |
čeština | ces-000 | zednictví |
普通话 | cmn-000 | 砌砖 |
普通话 | cmn-000 | 砌砖工 |
國語 | cmn-001 | 砌磚 |
國語 | cmn-001 | 砌磚工 |
Hànyǔ | cmn-003 | qì zhuan |
Hànyǔ | cmn-003 | qì zhuān gong |
Deutsch | deu-000 | Maurerei |
italiano | ita-000 | muratura |
한국어 | kor-000 | 벽돌 쌓기 |
langue picarde | pcd-000 | brikètâje |
langue picarde | pcd-000 | briquetâg’ |
português | por-000 | alvenaria |
ภาษาไทย | tha-000 | การก่ออิฐ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xây gạch |
tiếng Việt | vie-000 | lớp trát giả gạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng bánh |
tiếng Việt | vie-000 | việc lát gạch |
tiếng Việt | vie-000 | việc xây gạch |
Գրաբար | xcl-000 | կաւագործ |