| français | fra-000 |
| consécutive | |
| Deutsch | deu-000 | konsekutiv |
| English | eng-000 | consecutive |
| français | fra-000 | consécutif |
| tiếng Việt | vie-000 | do |
| tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | liền |
| tiếng Việt | vie-000 | mệnh đề hậu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | đi liền theo |
