français | fra-000 |
copossession |
Deutsch | deu-000 | Gesamteigentum |
Deutsch | deu-000 | Mitbesitz |
English | eng-000 | joint ownership |
français | fra-000 | possession en commun |
italiano | ita-000 | comproprietà |
italiano | ita-000 | condominio |
русский | rus-000 | совладение |
español | spa-000 | condominio |
español | spa-000 | copropiedad |
українська | ukr-000 | співволодіння |
українська | ukr-000 | спільне володіння |
tiếng Việt | vie-000 | của chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự cùng chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cùng có |
tiếng Việt | vie-000 | vật cùng chiếm hữu |