français | fra-000 |
démêlage |
English | eng-000 | differentiation |
English | eng-000 | sorting out |
English | eng-000 | unraveling |
français | fra-000 | différenciation |
français | fra-000 | triage |
Mauka | mxx-000 | ɲáɓɔ́lí |
langue picarde | pcd-000 | ..âje |
langue picarde | pcd-000 | dèmèlâg’ |
Türkçe | tur-000 | tarama |
Türkçe | tur-000 | çözme |
tiếng Việt | vie-000 | sự chải vuốt sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ mối |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng tỏ |