PanLinx
français
fra-000
gemmifère
English
eng-000
gemmate
English
eng-000
gemmiferous
tiếng Việt
vie-000
cho nhựa trích
tiếng Việt
vie-000
chứa đá quý
tiếng Việt
vie-000
có ngọc
tiếng Việt
vie-000
mang chồi
PanLex