| français | fra-000 |
| macropode | |
| 日本語 | jpn-000 | トウギョ |
| 日本語 | jpn-000 | 朝鮮ブナ |
| 日本語 | jpn-000 | 硬鰭魚 |
| 日本語 | jpn-000 | 足の長い |
| 日本語 | jpn-000 | 闘魚 |
| 日本語 | jpn-000 | 鰭の長い |
| tiếng Việt | vie-000 | chân dài |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống dài |
| tiếng Việt | vie-000 | cá cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | cá săn sắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cá thia |
| tiếng Việt | vie-000 | cá đuôi cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | săn sắt |
| tiếng Việt | vie-000 | vây dài |
