PanLinx
français
fra-000
pharillon
日本語
jpn-000
いさり火漁
日本語
jpn-000
いさり火籠
日本語
jpn-000
小燈台
日本語
jpn-000
鉄製のかご
日本語
jpn-000
集魚灯による漁
日本語
jpn-000
集魚燈を焚くかがり篭
日本語
jpn-000
集魚燈を焚くかがり篭による漁獲
tiếng Việt
vie-000
sự đánh cá đèn
tiếng Việt
vie-000
đèn nhử cá
PanLex