français | fra-000 |
pliocène |
Universal Networking Language | art-253 | pliocene(iof>epoch>thing) |
English | eng-000 | pliocene |
Esperanto | epo-000 | plioceno |
русский | rus-000 | Плиоцен |
Türkçe | tur-000 | pliyosen |
tiếng Việt | vie-000 | thế khá mới |
tiếng Việt | vie-000 | thế plioxen |
tiếng Việt | vie-000 | thống khá mới |
tiếng Việt | vie-000 | thống plioxen |