français | fra-000 |
rengager |
ελληνικά | ell-000 | ξαναδεσμεύομαι |
English | eng-000 | reengage |
English | eng-000 | reenlist |
langue picarde | pcd-000 | régageu |
langue picarde | pcd-000 | régagie |
Türkçe | tur-000 | yeniden işe almak |
Türkçe | tur-000 | yeniden rehine koymak |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu lại |
tiếng Việt | vie-000 | cam kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | cầm cố lại |
tiếng Việt | vie-000 | giao ước lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | lồng lại vào |
tiếng Việt | vie-000 | mướn lại |
tiếng Việt | vie-000 | thuê lại |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển mộ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | tái đăng |
tiếng Việt | vie-000 | đăng lính lại |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lại vào |