français | fra-000 |
se louer |
Türkçe | tur-000 | kıvanç duymak |
tiếng Việt | vie-000 | cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | khoa khoang |
tiếng Việt | vie-000 | làm mướn |
tiếng Việt | vie-000 | mua vé trước |
tiếng Việt | vie-000 | mướn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại động từ |
tiếng Việt | vie-000 | thuê |
tiếng Việt | vie-000 | tự khen mình |