français | fra-000 |
traînasse |
English | eng-000 | common knotgrass |
English | eng-000 | runner |
English | eng-000 | stolon |
français | fra-000 | centinode |
français | fra-000 | herbe aux cent nœuds |
français | fra-000 | renouée des oiseaux |
italiano | ita-000 | correggiola |
occitan | oci-000 | traucacamin |
polski | pol-000 | rdest ptasi |
slovenčina | slk-000 | stavikrv vtáčí |
slovenčina | slk-000 | truskavec |
tiếng Việt | vie-000 | cây nghề bò |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ ống |
tiếng Việt | vie-000 | dây bò lan |
tiếng Việt | vie-000 | thân bò lan |