français | fra-000 |
élonger |
Universal Networking Language | art-253 | bypass(icl>avoid>do,agt>thing,obj>thing) |
SILCAWL | art-261 | 1514 |
English | eng-000 | bypass |
English | eng-000 | lengthen |
日本語 | jpn-000 | 延ばす |
日本語 | jpn-000 | 沿って航行する |
Mono | mnh-000 | gbota tshœlœ uwu |
русский | rus-000 | обходить |
tiếng Việt | vie-000 | căng ra |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ra |
tiếng Việt | vie-000 | đi dọc theo |