tiếng Việt | vie-000 |
Nhà nước |
français | fra-000 | cité |
français | fra-000 | état |
русский | rus-000 | государство |
русский | rus-000 | общегосударственный |
русский | rus-000 | страна |
tiếng Việt | vie-000 | cả nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nước |
tiếng Việt | vie-000 | nước |
tiếng Việt | vie-000 | quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | toàn quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đất nước |