| tiếng Việt | vie-000 |
| biết tính toán | |
| français | fra-000 | calculateur |
| français | fra-000 | calculatrice |
| italiano | ita-000 | calcolatore |
| русский | rus-000 | расчетливость |
| русский | rus-000 | расчетливый |
| tiếng Việt | vie-000 | biết lo toan |
| tiếng Việt | vie-000 | chi li |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo tính toán |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
