| tiếng Việt | vie-000 |
| biểu hiệu | |
| français | fra-000 | attribut |
| français | fra-000 | emblème |
| français | fra-000 | insigne |
| français | fra-000 | marque |
| русский | rus-000 | символ |
| русский | rus-000 | эмблема |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 表號 |
