tiếng Việt | vie-000 |
biệt lập |
English | eng-000 | stand aloof |
English | eng-000 | stand isolated |
français | fra-000 | indépendant |
français | fra-000 | isolé |
bokmål | nob-000 | ensom |
bokmål | nob-000 | ensomhet |
русский | rus-000 | замкнутый |
русский | rus-000 | обособленный |
русский | rus-000 | обособляться |
русский | rus-000 | особняком |
русский | rus-000 | отдельный |
русский | rus-000 | отрезанность |
русский | rus-000 | раздельно |
русский | rus-000 | раздельный |
русский | rus-000 | разобщенность |
русский | rus-000 | разобщенный |
tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không có liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếp xúc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mất liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cô quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | quạnh quẽ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | tự lập |
tiếng Việt | vie-000 | độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | đứng cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | đứng riêng |