tiếng Việt | vie-000 |
bám riết |
English | eng-000 | tread on |
français | fra-000 | acharner |
français | fra-000 | acharné |
français | fra-000 | cramponnant |
français | fra-000 | cramponner |
français | fra-000 | relancer |
français | fra-000 | tenace |
русский | rus-000 | нейтрализовать |
русский | rus-000 | неотвязный |
русский | rus-000 | неотступный |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | прилипать |
русский | rus-000 | прилипчивый |
tiếng Việt | vie-000 | bám |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bám sát |
tiếng Việt | vie-000 | bám theo |
tiếng Việt | vie-000 | dai dẳng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dính |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | kèm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | ra sức làm khổ |
tiếng Việt | vie-000 | theo sát |
tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh mãi |