| tiếng Việt | vie-000 |
| bán hạ giá | |
| français | fra-000 | solder |
| italiano | ita-000 | scontare |
| italiano | ita-000 | svendere |
| русский | rus-000 | продешевить |
| tiếng Việt | vie-000 | bán quá rẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | bán rẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | bán tháo |
| tiếng Việt | vie-000 | bán xon |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt giá |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm giá |
