tiếng Việt | vie-000 |
bãi thị |
français | fra-000 | gréviste |
русский | rus-000 | бастовать |
русский | rus-000 | забастовать |
русский | rus-000 | забастовка |
русский | rus-000 | забастовочный |
tiếng Việt | vie-000 | bãi chợ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi công |
tiếng Việt | vie-000 | bãi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | đình công |
𡨸儒 | vie-001 | 罷市 |