tiếng Việt | vie-000 |
bình dập lửa |
Universal Networking Language | art-253 | extinguisher(icl>device>thing,equ>fire_extinguisher) |
English | eng-000 | extinguisher |
français | fra-000 | extincteur |
français | fra-000 | éteignoir |
русский | rus-000 | огнетушитель |
tiếng Việt | vie-000 | bình chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | bình cứu hỏa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemadam api |