PanLinx

tiếng Việtvie-000
bình tâm
Englisheng-000calm
Englisheng-000cool-headed
françaisfra-000calme
françaisfra-000peinard
françaisfra-000rasséréné
françaisfra-000se tranquilliser
françaisfra-000serein
françaisfra-000sereinement
françaisfra-000tranquille
françaisfra-000tranquillement
italianoita-000disteso
italianoita-000tranquillizzarsi
русскийrus-000спокойствие
tiếng Việtvie-000an tâm
tiếng Việtvie-000bình thản
tiếng Việtvie-000bình tĩnh
tiếng Việtvie-000khách quan
tiếng Việtvie-000không lo lắng
tiếng Việtvie-000thanh thản
tiếng Việtvie-000yên tâm
𡨸儒vie-001平心


PanLex

PanLex-PanLinx