PanLinx
tiếng Việt
vie-000
bạc hà
English
eng-000
mint
English
eng-000
peppermint
français
fra-000
menthe
русский
rus-000
мята
русский
rus-000
мятный
tiếng Việt
vie-000
húng
tiếng Việt
vie-000
rau thơm
𡨸儒
vie-001
薄荷
PanLex