tiếng Việt | vie-000 |
bảo hành |
English | eng-000 | give a warranty to |
français | fra-000 | fournir une garantie |
français | fra-000 | garantir |
русский | rus-000 | гарантийный |
русский | rus-000 | гарантировать |
русский | rus-000 | гарантия |
русский | rus-000 | ручательство |
русский | rus-000 | ручаться |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cam đoan |
tiếng Việt | vie-000 | đảm bảo |