tiếng Việt | vie-000 |
bất giác |
English | eng-000 | suddenly |
English | eng-000 | unexpectedly |
français | fra-000 | inopinément |
français | fra-000 | se surprendre |
français | fra-000 | soudain |
français | fra-000 | tout d’un coup |
français | fra-000 | tout à coup |
русский | rus-000 | безотчетный |
русский | rus-000 | инстинктивный |
русский | rus-000 | машинальный |
русский | rus-000 | механический |
русский | rus-000 | невольно |
русский | rus-000 | невольный |
русский | rus-000 | непроизвольный |
tiếng Việt | vie-000 | do bản năng |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | không định tâm |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | như máy |
tiếng Việt | vie-000 | theo bản năng |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
𡨸儒 | vie-001 | 不覺 |